|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gai gốc
| [gai gốc] | | | Difficulty, obstacle, hurdle. | | | Gặp nhiều gai gốc trên đường đời | | To meat with many obstacles on one's path in life. |
Difficulty, obstacle, hurdle Gặp nhiều gai gốc trên đường đời To meat with many obstacles on one's path in life
|
|
|
|