Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gai gốc


[gai gốc]
Difficulty, obstacle, hurdle.
Gặp nhiều gai gốc trên đường đời
To meat with many obstacles on one's path in life.



Difficulty, obstacle, hurdle
Gặp nhiều gai gốc trên đường đời To meat with many obstacles on one's path in life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.